Có 2 kết quả:
旧游 jiù yóu ㄐㄧㄡˋ ㄧㄡˊ • 舊遊 jiù yóu ㄐㄧㄡˋ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) place one has previously visited
(2) old haunts
(2) old haunts
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) place one has previously visited
(2) old haunts
(2) old haunts
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0